Chủ đề công tác năm 2020: "Tuổi trẻ Bình Dương Tự hào tiến bước dưới cờ Đảng" - Chào mừng kỷ niệm 90 năm Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (03/02/1930 - 03/02/2020)

Chắc hẳn các bạn đã quen thuộc với hàm VLOOKUP trong Excel. Hàm này được xem là một trong những hàm cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích trong việc tìm kiếm dữ liệu. Tuy nhiên, VLOOKUP cũng tồn tại nhiều hạn chế, khiến cho việc sử dụng nó đôi khi trở nên khó khăn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một sự thay thế hoàn hảo cho VLOOKUP, đó là hàm VLOOKUPMAX thông qua Add-in.

Hãy cùng khám phá cách sử dụng và cài đặt Add-in VLOOKUPMAX để giải quyết những vấn đề mà bạn gặp phải với hàm VLOOKUP.

1. Cách Cài Đặt Add-in VLOOKUPMAX Vào Excel

Để bắt đầu, bạn cần tải Add-in VLOOKUPMAX về máy. Bạn có thể tải file cài đặt tại đường link sau:

Link tải Add-in VLOOKUPMAX

Sau khi tải về, mở ứng dụng Excel của bạn lên, nhấn vào tab “Developer” và chọn “Excel Add-ins”.

Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm VLOOKUPMAX Trong Excel: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Vấn Đề Của BạnCài Đặt Add-in VLOOKUPMAX

Nếu tab “Developer” chưa hiện ra, bạn có thể thêm nó như sau:

  • Click chuột phải lên thanh công cụ, chọn “Customize the Ribbon”.
  • Trong mục “Customize the Ribbon”, đánh dấu chọn vào tab “Developer”.

Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm VLOOKUPMAX Trong Excel: Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Vấn Đề Của BạnThêm Tab Developer

Tiếp theo, để cài đặt Add-in, bạn thực hiện như sau:

  1. Nhấn vào “Excel Add-ins” và nếu Add-in chưa xuất hiện, hãy nhấn vào nút “Browse…” để tìm đến file Add-in mà bạn đã tải về, sau đó nhấn “OK” để thêm vào.
  2. Để Add-in luôn hoạt động, bạn cần thiết lập đường dẫn nơi lưu trữ Add-in này trong phần “Trusted locations” trong Excel. Điều này giúp Excel nhận diện và cho phép Add-in hoạt động.

Lưu ý: Khi thay đổi đường dẫn, bạn cần thiết lập lại đường dẫn này trong mục “Trusted Locations”.

Và bây giờ, bạn đã có thể sử dụng hàm VLOOKUPMAX trong Excel. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hàm này.

2. Cách Sử Dụng Hàm VLOOKUPMAX

Cú pháp của hàm VLOOKUPMAX như sau:

=VLOOKUP(Lookup Value, Lookup in Range, column no for lookup, column no of data required, 0, 0)

Trong đó:

  • Lookup Value: Là giá trị bạn cần tìm kiếm (tương đương với giá trị trong hàm VLOOKUP).
  • Lookup in Range: Là vùng tìm kiếm dữ liệu (vùng tương đương với Table_array của hàm VLOOKUP, nhưng giá trị tìm kiếm không bắt buộc phải nằm trong cột đầu tiên của bảng).
  • Column no for lookup: Là số thứ tự cột chứa giá trị bạn cần tìm (tính từ cột bên trái trong vùng Lookup in Range).
  • Column no of data required: Là số thứ tự cột chứa kết quả bạn cần tìm (tính từ cột bên trái trong vùng Lookup in Range).
  • Giá trị 0 hoặc 1:
    • =0: Không giới hạn số kết quả tìm được.
    • =1: Giới hạn kết quả tìm được theo thứ tự từ trên xuống.
    • =2: Giới hạn kết quả tìm được theo thứ tự từ dưới lên.

Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu với các mã hàng hóa và thông tin chi tiết tương ứng. Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUPMAX như sau để dễ dàng tìm kiếm và phân tích dữ liệu.

  • Ví dụ 1: Tra cứu thông tin hàng hóa trong ô E2 với mã A. Nếu có 5 kết quả thỏa mãn, bảng sẽ trả về thông tin từ cột bên phải dựa trên mã hàng hóa nhập vào.
=VLOOKUPMAX("A", A2:C10, 2, 3, 0, 0)

Điều này không chỉ giúp bạn tìm kiếm dễ dàng mà còn giải quyết các giới hạn của hàm VLOOKUP trong việc tìm kiếm dữ liệu trùng lặp.

Kết Luận

Như vậy, với hàm VLOOKUPMAX và tính năng Add-in, bạn có thể dễ dàng vượt qua những hạn chế của hàm VLOOKUP truyền thống. Không chỉ giúp bạn tìm kiếm dữ liệu nhanh chóng, mà còn mang lại những kết quả chính xác hơn.

Nếu bạn cần thêm thông tin hay hướng dẫn chi tiết hơn, hãy truy cập vào website loigiaihay.edu.vn để cập nhật những nội dung hữu ích khác. Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững cách sử dụng hàm VLOOKUPMAX hiệu quả trong Excel.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *