Khám phá ngay 49+ bài tập điền dấu lớn, dấu bé, và dấu bằng lớp 5 đầy đủ giúp trẻ rèn luyện kiến thức toán học và phát triển tư duy một cách hiệu quả nhất!
Bài tập điền dấu lớn dấu bé
Việc nắm vững các dạng bài tập trong chương trình lớp 5 sẽ giúp trẻ phát triển tư duy, kiên trì và thông minh hơn. Hãy cùng hệ thống hóa kiến thức môn Toán lớp 5 qua các bài tập sau đây.
1. Dạng bài tập điền dấu lớn, dấu bé, dấu bằng lớp 5 như thế nào?
Bài tập điền dấu lớn bé hay dấu bằng là nhiệm vụ so sánh giữa hai số hoặc hai phân số. Học sinh chỉ cần lựa chọn dấu phù hợp để thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Tuy nhiên, khác với các bài tập ở lớp 1, 2 hay 3, ở lớp 5, các em sẽ gặp nhiều dạng bài tập liên quan đến phân số và số thập phân. Do đó, trẻ cần có kiến thức về các khái niệm này để giải bài một cách nhanh chóng và chính xác.
Ví dụ bài tập điền dấu
2. Lý thuyết về bài tập điền dấu lớn, dấu bé, dấu bằng lớp 5
Các bài tập điền dấu thường được gọi là bài toán so sánh và có thể được phân thành các dạng như sau:
a) So sánh hai phân số có cùng mẫu
Để so sánh hai phân số có cùng mẫu, học sinh chỉ cần quan tâm đến tử số. Nếu tử số của phân số nào nhỏ hơn thì phân số đó sẽ nhỏ hơn, và ngược lại. Nếu hai tử số bằng nhau thì hai phân số đó bằng nhau.
b) So sánh hai phân số khác nhau mẫu số
Khi so sánh hai phân số có mẫu số khác nhau, em cần quy đồng mẫu số cho hai phân số đó. Sau khi đã có mẫu số chung, chỉ cần so sánh tử số của chúng.
c) So sánh hai phân số có cùng tử số khác 0
Trong trường hợp này, các em sẽ so sánh mẫu số. Phân số có mẫu số lớn hơn sẽ nhỏ hơn và ngược lại. Nếu hai mẫu số bằng nhau thì hai phân số đó sẽ bằng nhau.
3. Tổng hợp các dạng bài tập điền dấu lớn, dấu bé, dấu bằng lớp 5
Dưới đây là một số bài tập điền dấu mà giáo viên có thể sử dụng để học sinh thực hành:
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào chỗ trống sau:
16 _____ 6126
166 _____ 5424
447 _____ 3944
Đáp án:
16 < 6126
166 < 5424
447 < 3944
Bài 2: So sánh các dấu ở phép tính:
1045 _____ 3490
1209 _____ 1240
3503 _____ 2045
309 _____ 890
Đáp án:
1045 < 3490
1209 < 1240
3503 > 2045
309 < 890
Ví dụ bài tập so sánh lớp 5
Bài 3: Thực hiện các phép tính và so sánh:
158 + 656 và 274 + 1046
1087 – 207 và 1806 – 849
106 + 294 và 600 – 200
Đáp án:
158 + 656 < 274 + 1046
1087 – 207 > 1806 – 849
106 + 294 = 600 – 200
Bài 4: Rút gọn rồi so sánh 2 biểu thức A, B
Với A = 3705 + 856; B = 1936 + 2440
Đáp án:
A = 3705 + 856 = 4561
B = 1936 + 2440 = 4376
=> A > B
Bài 5: Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ trống
412 x 916 _____ 4597
309 x 3 _____ 809 x 24
1900 – 349 _____ 207 + 1632
349 + 349 _____ 106 x 65
Đáp án:
412 x 916 > 4597
309 x 3 < 809 x 24
1900 – 349 < 207 + 1632
349 + 349 < 106 x 65
Bài 6: Tính toán và so sánh các số thập phân sau:
146 x 15,5 _____ 306 x 5,15
10.5 x 230 _____ 305 x 8,04
35,8 x 28 _____ 1080 : 20
Đáp án:
146 x 15,5 > 306 x 5,15
10.5 x 230 < 305 x 8,04
35,8 x 28 > 1080 : 20
4. Một số lưu ý khi giải bài tập điền dấu so sánh lớp 5
Lưu ý khi giải bài tập điền dấu
Dù là dạng bài tập đơn giản nhưng không ít em học sinh vẫn mắc sai lầm khi làm bài điền dấu lớn, dấu bé, dấu bằng lớp 5. Để giúp trẻ làm đúng các phép tính, phụ huynh cần lưu ý một số điều sau:
- Đọc kỹ yêu cầu của đề bài, có thể viết ra nếu đề có nhiều phần để tránh bỏ sót.
- Tính toán cẩn thận, viết đầy đủ các phép tính để hạn chế sai sót.
- Thực hành nhiều lần các bài toán điền dấu so sánh nhằm tăng tốc độ và độ chính xác khi tính toán.
- Tham gia các khóa học Toán tư duy để được giáo viên hướng dẫn cụ thể hơn.
Với bài tổng hợp các dạng bài tập điền dấu lớn, dấu bé, dấu bằng lớp 5 này, hy vọng phụ huynh có thêm kiến thức cần thiết để hỗ trợ trẻ học tập hiệu quả. Các dạng bài tập so sánh không hề khó, nhưng đòi hỏi học sinh cần tỉ mỉ và cẩn thận trong việc tính toán để thực hiện bài toán một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Hãy truy cập ngay trang web loigiaihay.edu.vn để tìm kiếm thêm nhiều kiến thức bổ ích cho con em mình!